The negotiations ended in a standoff.
Dịch: Các cuộc đàm phán kết thúc trong bế tắc.
There was a tense standoff between the police and the gunman.
Dịch: Đã có một cuộc đối đầu căng thẳng giữa cảnh sát và tay súng.
Bế tắc
Tình trạng bế tắc
Sự đối đầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Áo hai dây kiểu spaghetti
đất nước tự do
Mì xào thịt heo nướng
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
lừa đảo bưu kiện
dịch vụ y tế
đơn vị kế hoạch kinh tế
Đồ uống đặc biệt