He is too greedy to share his wealth.
Dịch: Anh ta quá tham lam để chia sẻ tài sản của mình.
The greedy child wanted more candy.
Dịch: Đứa trẻ tham lam muốn có nhiều kẹo hơn.
hám lợi
tham muốn
sự tham lam
tham lam
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khiêm tốn, tự hạ mình
nền kinh tế tri thức
Tổng quan về thanh toán
lưỡng tính
nhạc rock cứng
ảnh bikini gợi cảm
tuân thủ quy định
Tuổi mới sức khỏe