He is too greedy to share his wealth.
Dịch: Anh ta quá tham lam để chia sẻ tài sản của mình.
The greedy child wanted more candy.
Dịch: Đứa trẻ tham lam muốn có nhiều kẹo hơn.
hám lợi
tham muốn
sự tham lam
tham lam
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hệ thống xử lý dữ liệu
Khu vực bơi lội
Cuộc thi thuyền rồng
hành động tàn ác
kỳ thi học thuật
Tính khả dụng
học phí hàng năm
môi trường pháp lý