The company is under debt pressure to improve its earnings.
Dịch: Công ty đang chịu áp lực trả nợ để cải thiện thu nhập.
He buckled under the debt pressure.
Dịch: Anh ấy gục ngã trước áp lực trả nợ.
Căng thẳng tài chính
Gánh nặng nợ
gây áp lực
chịu áp lực
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cấp ba
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
nhân viên y tế
màn hình laptop
sinh vật probiotic
kiến thức y khoa
Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
súp nóng