The company is under debt pressure to improve its earnings.
Dịch: Công ty đang chịu áp lực trả nợ để cải thiện thu nhập.
He buckled under the debt pressure.
Dịch: Anh ấy gục ngã trước áp lực trả nợ.
Căng thẳng tài chính
Gánh nặng nợ
gây áp lực
chịu áp lực
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thị giác, tầm nhìn
chắc không sao
lễ tưởng niệm
khu vực hiểm trở
tiết kiệm chi phí
Gia đình chủ tịch
bệnh viện thú y
cấu trúc thẩm mỹ