The voice-over in the documentary added depth to the story.
Dịch: Lời lồng ghép trong bộ phim tài liệu đã thêm chiều sâu cho câu chuyện.
He provided the voice-over for the animated character.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện lời lồng ghép cho nhân vật hoạt hình.
The voice-over artist was nominated for an award.
Dịch: Nghệ sĩ lồng ghép giọng nói đã được đề cử cho một giải thưởng.
Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.