The vocal group performed beautifully at the concert.
Dịch: Nhóm hát đã trình diễn rất đẹp tại buổi hòa nhạc.
She joined a vocal group to improve her singing skills.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm hát để cải thiện kỹ năng ca hát của mình.
nhóm hát
dàn hợp xướng
ca sĩ
cất tiếng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Liên hoan phim
xấu tính
sản phẩm toàn diện
gọn gàng, ngăn nắp
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)
Do Thái giáo
gái đẹp hạnh phúc
Chăm sóc sức khỏe tại nhà