The vocal group performed beautifully at the concert.
Dịch: Nhóm hát đã trình diễn rất đẹp tại buổi hòa nhạc.
She joined a vocal group to improve her singing skills.
Dịch: Cô ấy tham gia một nhóm hát để cải thiện kỹ năng ca hát của mình.
nhóm hát
dàn hợp xướng
ca sĩ
cất tiếng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Kỹ năng thuyết phục khách hàng
Cuộc thi đấu cân sức
Đổi mới y tế
vấn đề về đường tiêu hóa
tàu bị đánh
Tình cảm mẹ
tiếng địa phương
chức năng cơ bản