Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Privileged upbringing

/ˈprɪvəlɪdʒd ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng đặc quyền

noun
dictionary

Định nghĩa

Privileged upbringing có nghĩa là Sự nuôi dưỡng đặc quyền
Ngoài ra Privileged upbringing còn có nghĩa là Sự lớn lên trong điều kiện sống tốt, Gia cảnh giàu sang

Ví dụ chi tiết

He had a privileged upbringing, attending the best schools and traveling the world.

Dịch: Anh ấy đã có một sự nuôi dưỡng đặc quyền, được học ở những trường tốt nhất và đi du lịch khắp thế giới.

Her privileged upbringing gave her a head start in life.

Dịch: Sự nuôi dưỡng đặc quyền của cô ấy đã cho cô ấy một lợi thế lớn trong cuộc sống.

Từ đồng nghĩa

Affluent childhood

Thời thơ ấu giàu có

Wealthy background

Xuất thân giàu có

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Wealth
Luxury
Advantage

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
international trade agreement
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd əˈɡriːmənt/

hiệp định thương mại quốc tế

noun
theatrical production
/θiˈætrɪkəl prəˈdʌkʃən/

vở diễn sân khấu

noun
jute sack
/dʒuːt sæk/

bao tải dứa

noun
ascorbate
/əˈskɔːr.beɪt/

axit ascorbic hoặc muối của axit này, thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.

noun
critical failures
/ˈkrɪtɪkəl ˈfeɪljərz/

sự thất bại nghiêm trọng

verb
pursue passion
/pərˈsuː ˈpæʃən/

theo đuổi đam mê

noun phrase
massive investment level
/məˈsɪv ɪnˈvɛstmənt ˈlɛvəl/

mức độ đầu tư khủng

noun
quadruplets
/kwɒˈdruːplɪts/

bốn con sinh tư

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1967 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1738 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2191 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 959 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1351 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1530 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1967 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1738 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2191 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 959 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1351 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1530 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1967 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 690 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1738 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY