He had a privileged upbringing, attending the best schools and traveling the world.
Dịch: Anh ấy đã có một sự nuôi dưỡng đặc quyền, được học ở những trường tốt nhất và đi du lịch khắp thế giới.
Her privileged upbringing gave her a head start in life.
Dịch: Sự nuôi dưỡng đặc quyền của cô ấy đã cho cô ấy một lợi thế lớn trong cuộc sống.
axit ascorbic hoặc muối của axit này, thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.