The composition of the essay was impressive.
Dịch: Cấu trúc của bài luận rất ấn tượng.
He studied music composition at university.
Dịch: Anh ấy đã học sáng tác nhạc tại trường đại học.
Her latest composition won several awards.
Dịch: Tác phẩm mới nhất của cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng.
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác