This area is a danger zone.
Dịch: Khu vực này là một vùng nguy hiểm.
The soldiers entered the danger zone.
Dịch: Những người lính tiến vào vùng nguy hiểm.
điểm nóng
khu vực nguy hại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giữa, ở giữa
tiêu như phá
sô cô la ngọt
ví dụ điển hình
cứu mắt
giáo dục trách nhiệm xã hội
drama hoàng tộc
Nói nhiều, thích nói chuyện