She vocalized her discontent.
Dịch: Cô ấy diễn đạt sự bất mãn của mình.
The singer vocalized before the concert.
Dịch: Ca sĩ luyện giọng trước buổi hòa nhạc.
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)