She vocalized her discontent.
Dịch: Cô ấy diễn đạt sự bất mãn của mình.
The singer vocalized before the concert.
Dịch: Ca sĩ luyện giọng trước buổi hòa nhạc.
thốt ra
bày tỏ
sự diễn đạt thành lời
giọng hát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Lymphocyte T, tế bào lympho T
gấp đôi, nhân đôi
bùng nổ kinh tế
Thịt heo kho trứng muối
sự cảm kích chân thành
hương thơm, mùi hương
phối hợp nhịp nhàng
sự tham gia