She is known for her virtuous character.
Dịch: Cô ấy được biết đến với tính cách đạo đức.
He made a virtuous decision to help the needy.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định công chính để giúp đỡ người nghèo.
Nghệ thuật và khoa học nghiên cứu các di tích và hiện vật của nền văn hóa cổ xưa.