The class committee organized a fundraising event.
Dịch: Ủy ban lớp đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.
Each class committee member has specific responsibilities.
Dịch: Mỗi thành viên của ủy ban lớp có trách nhiệm cụ thể.
The decisions made by the class committee are important for our school year.
Dịch: Các quyết định của ủy ban lớp rất quan trọng cho năm học của chúng ta.