I made a virtual copy of the document for backup.
Dịch: Tôi đã tạo một bản sao ảo của tài liệu để sao lưu.
The virtual copy allows for easy sharing among team members.
Dịch: Bản sao ảo cho phép chia sẻ dễ dàng giữa các thành viên trong nhóm.
bản sao kỹ thuật số
bản sao điện tử
tính ảo
biến thành ảo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thuốc khử mùi không khí
khu vực phạt đền
quạt để bàn
sự tiếp thu ngôn ngữ
tạo tiếng vang
Ngôn ngữ bản địa
con đỉa
Chất nhầy mũi