She shines with confidence on stage.
Dịch: Cô ấy tỏa sáng và tự tin trên sân khấu.
He spoke with a shine with confidence.
Dịch: Anh ấy nói một cách tỏa sáng và tự tin.
Rạng rỡ và tự tin
Tươi cười tự tin
sự tự tin
tự tin
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người có kinh nghiệm
vị trí hàng đầu
Dụng cụ nấu ăn
cứng, không linh hoạt
tính sadistic, thích gây đau khổ cho người khác
hỗ trợ hiệu suất
người đam mê
thực hiện nghĩa vụ