She shines with confidence on stage.
Dịch: Cô ấy tỏa sáng và tự tin trên sân khấu.
He spoke with a shine with confidence.
Dịch: Anh ấy nói một cách tỏa sáng và tự tin.
Rạng rỡ và tự tin
Tươi cười tự tin
sự tự tin
tự tin
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
bột dùng trong miệng
đào bới, đào lỗ
thuộc về vua; giống như vua; có phẩm giá như vua
trở thành
hoặc
thị trường trò chơi di động
cơ quan sinh sản nữ
Top visual Gen 3