She shines with confidence on stage.
Dịch: Cô ấy tỏa sáng và tự tin trên sân khấu.
He spoke with a shine with confidence.
Dịch: Anh ấy nói một cách tỏa sáng và tự tin.
Rạng rỡ và tự tin
Tươi cười tự tin
sự tự tin
tự tin
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự động viên quân đội
Bến Tre (tên một tỉnh ở Việt Nam)
Điểm đón và trả khách
áp cao lục địa
kinh doanh gắn liền phát triển cộng đồng
nhiều nơi
Sự hài hòa và ý nghĩa
hoạt động làm phong phú