Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
environmental factor
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈfæktər/
yếu tố môi trường
noun
incompleteness
/ɪn.kəmˈpliːt.nəs/
tính không đầy đủ
verb
cause heartburn
/ˈhɑːrtbɜːrn/
làm hại dạ dày
noun
health organization
/hɛlθ ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/
tổ chức y tế
adjective
dark-skinned
/dɑrk skɪnd/
Có làn da tối màu; thường được dùng để chỉ những người có làn da sẫm màu.