Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vigil"

noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/

cảnh giác và phối hợp

noun
vigilant situation
/ˈvɪdʒɪlənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống cảnh giác

noun
food safety vigilance
/ˈvɪdʒɪləns əˈɡenst ˌʌnˈseɪf fuːd/

cảnh giác thực phẩm bẩn

verb phrase
stay particularly vigilant
/steɪ pərˈtɪkjələrli ˈvɪdʒələnt/

đặc biệt giữ sự tỉnh táo

Verb phrase
Heighten vigilance
/ˈhaɪtən ˈvɪdʒələns/

Tăng cường cảnh giác

noun
vigilante
/ˌvɪdʒɪˈlænti/

người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm

noun
invigilator
/ɪnˈvɪdʒɪleɪtə/

người giám sát

adjective
vigilant
/ˈvɪdʒ.ɪ.lənt/

thận trọng, cảnh giác

noun
vigilance
/ˈvɪdʒ.ɪ.ləns/

Sự cảnh giác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY