noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/ cảnh giác và phối hợp
verb phrase
stay particularly vigilant
/steɪ pərˈtɪkjələrli ˈvɪdʒələnt/ đặc biệt giữ sự tỉnh táo
noun
vigilante
người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm