Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vigil"

verb
vigilantly search
/ˈvɪdʒɪləntli sɜːrtʃ/

túc trực tìm kiếm

noun
vigilant citizen
/ˈvɪdʒɪlənt ˈsɪtɪzən/

người dân cảnh giác

verb
invigilate
/ɪnˈvɪdʒɪleɪt/

coi thi

noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/

cảnh giác và phối hợp

noun
vigilant situation
/ˈvɪdʒɪlənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống cảnh giác

noun
food safety vigilance
/ˈvɪdʒɪləns əˈɡenst ˌʌnˈseɪf fuːd/

cảnh giác thực phẩm bẩn

verb phrase
stay particularly vigilant
/steɪ pərˈtɪkjələrli ˈvɪdʒələnt/

đặc biệt giữ sự tỉnh táo

Verb phrase
Heighten vigilance
/ˈhaɪtən ˈvɪdʒələns/

Tăng cường cảnh giác

noun
vigilante
/ˌvɪdʒɪˈlænti/

người làm việc nghĩa, người dân tự phát trừng trị tội phạm

noun
invigilator
/ɪnˈvɪdʒɪleɪtə/

người giám sát

adjective
vigilant
/ˈvɪdʒ.ɪ.lənt/

thận trọng, cảnh giác

noun
vigilance
/ˈvɪdʒ.ɪ.ləns/

Sự cảnh giác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY