She remained vigilant throughout the night.
Dịch: Cô ấy vẫn cảnh giác suốt đêm.
The vigilant guards ensured everyone's safety.
Dịch: Những người bảo vệ cảnh giác đã đảm bảo an toàn cho mọi người.
cảnh giác
cẩn thận
sự cảnh giác
giám sát
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Công dân Phần Lan
xe ô tô
Chương trình giáo dục Việt Nam
công cụ sức khỏe
thấm qua, thấm xuyên qua được
Sợ sai
sự tự từ bỏ
giá cả quá cao