She remained vigilant throughout the night.
Dịch: Cô ấy vẫn cảnh giác suốt đêm.
The vigilant guards ensured everyone's safety.
Dịch: Những người bảo vệ cảnh giác đã đảm bảo an toàn cho mọi người.
cảnh giác
cẩn thận
sự cảnh giác
giám sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giày công sở
ngành kiểm soát khí hậu
hình ảnh quảng cáo
trải nghiệm mới
tiếng rống
các kỹ thuật chống lão hóa
Cơ quan quảng cáo
vườn quốc gia