We must heighten vigilance to prevent terrorist attacks.
Dịch: Chúng ta phải tăng cường cảnh giác để ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố.
The police heightened vigilance after the robbery.
Dịch: Cảnh sát tăng cường cảnh giác sau vụ cướp.
Nâng cao sự tỉnh táo
Củng cố cảnh giác
sự cảnh giác
cảnh giác
18/12/2025
/teɪp/
điện trở biến
Cộng đồng thân thiện với môi trường
người tiên phong
phương trình bậc nhất
đường bờ biển Việt Nam
khu vui chơi
chàng trai, bạn
chọn làm người tốt