We must heighten vigilance to prevent terrorist attacks.
Dịch: Chúng ta phải tăng cường cảnh giác để ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố.
The police heightened vigilance after the robbery.
Dịch: Cảnh sát tăng cường cảnh giác sau vụ cướp.
Nâng cao sự tỉnh táo
Củng cố cảnh giác
sự cảnh giác
cảnh giác
07/11/2025
/bɛt/
Lập trình AI
tiến trình, thủ tục
Vỏ pin
ra mắt gia đình vợ/chồng
đau yếu, ốm đau
thừa cân
thích lý tưởng
phân bổ thời gian