The police vigilantly searched for the missing child.
Dịch: Cảnh sát túc trực tìm kiếm đứa trẻ mất tích.
The rescue team vigilantly searched the area after the earthquake.
Dịch: Đội cứu hộ túc trực tìm kiếm khu vực sau trận động đất.
tích cực tìm kiếm
kiên trì tìm kiếm
sự túc trực tìm kiếm
túc trực
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Nhà nhóm
người yêu thích ẩm thực
Tấm thảm lớn
sự phi quốc gia hóa
sự khám phá
cơ hội giành danh hiệu
Xe chở rác
vấn đề nan giải