The police vigilantly searched for the missing child.
Dịch: Cảnh sát túc trực tìm kiếm đứa trẻ mất tích.
The rescue team vigilantly searched the area after the earthquake.
Dịch: Đội cứu hộ túc trực tìm kiếm khu vực sau trận động đất.
tích cực tìm kiếm
kiên trì tìm kiếm
sự túc trực tìm kiếm
túc trực
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Có thể chi trả được
trái tim đang đập, nhịp đập của trái tim
quyền lực tối thượng
thực thi biên giới
tài sản tích lũy
nỗ lực kiên định
nuôi dạy con thành tài
trứng vừa