He claimed victimization by the police.
Dịch: Anh ta tuyên bố bị cảnh sát trù dập.
They were victims of racial victimization.
Dịch: Họ là nạn nhân của sự phân biệt chủng tộc.
Sự áp bức
Sự ngược đãi
Lạm dụng
Làm hại, trù dập
Nạn nhân
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Sự chuyên môn hóa thị trường
Nhanh chóng khắc phục
thúc giục, thúc đẩy
tương lai đầy hứa hẹn
Các quốc gia ở Trung Đông
Đi đến chợ
nhất định phải xem
Khoa học thần kinh