He claimed victimization by the police.
Dịch: Anh ta tuyên bố bị cảnh sát trù dập.
They were victims of racial victimization.
Dịch: Họ là nạn nhân của sự phân biệt chủng tộc.
Sự áp bức
Sự ngược đãi
Lạm dụng
Làm hại, trù dập
Nạn nhân
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Bộ Ngoại giao Việt Nam
ngăn chặn lão hoá da
nhân khẩu trẻ, nhóm dân số trẻ
quy trình phê duyệt được tinh giản
thuốc nhỏ mắt
thời gian
vượt qua
hoạt động ngoại khóa