She aims to surpass her previous record.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu vượt qua kỷ lục trước đó của mình.
The company hopes to surpass its competitors this year.
Dịch: Công ty hy vọng sẽ vượt qua các đối thủ của mình trong năm nay.
vượt quá
vượt trội hơn
người vượt qua
vượt trội
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mìn nổ
không thông cảm
Hiệu suất làm việc
truyện có kết khác
làm rỗng, lột sạch (thường là cá hoặc các loại thực phẩm khác)
cà phê sữa
đậu lăng
trễ, chậm trễ