He was a vicious dictator.
Dịch: Ông ta là một nhà độc tài độc ác.
That was a vicious thing to do.
Dịch: Đó là một việc làm xấu xa.
hiểm độc
tàn bạo
hung dữ
sự độc ác
một cách độc ác
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
suy thận cấp
Kiên cường nỗ lực
Nguồn điện dự phòng
ghế cắm trại
đợt nắng nóng
khai thác tài nguyên
an ninh thắt chặt
sự lãnh đạo nhóm