The violent storm caused significant damage.
Dịch: Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại lớn.
He has a violent temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí bạo lực.
hung hăng
dữ tợn
bạo lực
vi phạm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lính đánh thuê
trà Nhật Bản
hoa oải hương
học tập chuyên sâu
công nghệ y tế
tinh thần thượng võ
mông
cháy