The phone will vibrate when you receive a call.
Dịch: Điện thoại sẽ rung khi bạn nhận cuộc gọi.
The sound of the music made the floor vibrate.
Dịch: Âm thanh của nhạc làm sàn nhà rung chuyển.
lắc
rung nhẹ
sự rung
rung
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
người bảo vệ quyền lợi động vật
Bộ phận bị hỏng
Ngành xây dựng
lễ trao giải hoành tráng
suốt cả ngày
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
Hộp ăn
đỉnh điểm