I have been acquainted with him for years.
Dịch: Tôi đã quen biết anh ấy nhiều năm.
She has been acquainted with him since childhood.
Dịch: Cô ấy đã quen biết anh ấy từ thời thơ ấu.
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.