I have been acquainted with him for years.
Dịch: Tôi đã quen biết anh ấy nhiều năm.
She has been acquainted with him since childhood.
Dịch: Cô ấy đã quen biết anh ấy từ thời thơ ấu.
biết anh ấy
quen thuộc với anh ấy
làm quen
người quen
07/11/2025
/bɛt/
Nơi làm việc tôn trọng
Quản lý đất đai
Địa điểm thương mại
Bảng màu
một loại nấm ăn được, thường được dùng trong ẩm thực châu Á
làm hài lòng, làm thoả mãn
Kỹ thuật điện công nghiệp
bất kỳ đối tượng nào