I have been acquainted with him for years.
Dịch: Tôi đã quen biết anh ấy nhiều năm.
She has been acquainted with him since childhood.
Dịch: Cô ấy đã quen biết anh ấy từ thời thơ ấu.
biết anh ấy
quen thuộc với anh ấy
làm quen
người quen
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
yên bình, an lạc
thanh xuân của nhiều khán giả
mảnh đất, lô đất
viết học thuật
Đáng nhớ, khó quên
sự thay đổi tín hiệu
clip phản ánh
công dân