The vertiginous heights made me nervous.
Dịch: Độ cao chóng mặt khiến tôi lo lắng.
She experienced a vertiginous sensation.
Dịch: Cô ấy trải qua cảm giác chóng mặt.
gây chóng mặt
hoa mắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vấn đề trung tâm
cần cẩu
Bệnh tim mạch
thể hiện cá tính
đồ trang trí theo mùa
da bê
Tìm kiếm lời khuyên
băng dính đóng gói