Our company has many overseas branches.
Dịch: Công ty của chúng tôi có nhiều chi nhánh ở nước ngoài.
He is the manager of the overseas branch.
Dịch: Anh ấy là quản lý của chi nhánh nước ngoài.
chi nhánh ngoại quốc
chi nhánh quốc tế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự nhượng bộ thương mại
một trăm tỷ
Đón nhận tình cảm
các phương tiện dạy học
nguyên nhân sâu xa
Công ty công nghệ thông tin
Gia đình nổi tiếng
nghệ thuật chơi chữ