Our company has many overseas branches.
Dịch: Công ty của chúng tôi có nhiều chi nhánh ở nước ngoài.
He is the manager of the overseas branch.
Dịch: Anh ấy là quản lý của chi nhánh nước ngoài.
chi nhánh ngoại quốc
chi nhánh quốc tế
18/12/2025
/teɪp/
lịch sử thể thao
Nhân viên tuyển dụng
kho tàng quý giá
giới hạn
cách tiếp cận quản lý
sự trỗi dậy của sự lạc quan
phát triển sự cố
mục tiêu xác định