Our company has many overseas branches.
Dịch: Công ty của chúng tôi có nhiều chi nhánh ở nước ngoài.
He is the manager of the overseas branch.
Dịch: Anh ấy là quản lý của chi nhánh nước ngoài.
chi nhánh ngoại quốc
chi nhánh quốc tế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sự không ủng hộ, sự bất lợi
các chỉ số căng thẳng
đánh giá tuyển sinh
số quyết định
mất tích, thiếu
Đột quỵ thiếu máu cục bộ
khó chịu ở mắt
thời gian làm việc theo ca