She felt giddy after spinning around.
Dịch: Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi quay vòng.
The news made him feel giddy with excitement.
Dịch: Tin tức khiến anh ấy cảm thấy vui vẻ hạnh phúc.
chóng mặt
ngây ngất
sự chóng mặt
đi nhanh, thúc đẩy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mắng con phiền phức
chi tiêu hàng ngày
buổi chiều dễ chịu
Cơn bão nhiệt đới
Hoạt động xây dựng đội nhóm
Đấu sĩ
mạch máu giãn
Nguyên liệu tận dụng