chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
pretty partner
/ˈprɪti ˈpɑːrtnər/
đối tác xinh đẹp
noun
disposable cup
/dɪsˈpoʊ.zə.bəl kʌp/
cốc dùng một lần
noun
korean cuisine
/kəˈriːən kwɪˈziːn/
Ẩm thực Hàn Quốc
noun
bug report
/bʌɡ rɪˈpɔːrt/
báo cáo lỗi
noun
Natural Disaster Prevention, Control and Search & Rescue