The engineer used a vernier to measure the dimensions precisely.
Dịch: Kỹ sư sử dụng thước vernier để đo kích thước chính xác.
The caliper has a vernier for accurate readings.
Dịch: Thước cặp có thước vernier để đọc số chính xác.
thước đo vernier
thước cặp vernier
thước vernier
dựa trên vernier
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người chơi rugby
Kiểm tra đầu vào
phản bác thẩm phán
bánh xe xổ số
bó chân, dụng cụ chỉnh hình
kiểm tra y tế
thuốc mỡ chữa lành
nhục đậu khấu