The scandal caused a political earthquake.
Dịch: Vụ scandal gây ra một cơn địa chấn chính trị.
The revelation of the scandal sent shockwaves through the company.
Dịch: Việc tiết lộ scandal đã gây chấn động khắp công ty.
scandal gây sốc
vụ scandal lớn
scandal
tai tiếng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ
Huyền thoại nhà Shiseido
hài hòa
Địa chỉ liên hệ
Mì spaghetti
công cụ tập thể dục
Chi tiết điều chỉnh
trợ giảng