The scandal caused a political earthquake.
Dịch: Vụ scandal gây ra một cơn địa chấn chính trị.
The revelation of the scandal sent shockwaves through the company.
Dịch: Việc tiết lộ scandal đã gây chấn động khắp công ty.
scandal gây sốc
vụ scandal lớn
scandal
tai tiếng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nhượng bộ
Món khai vị từ thịt bò
biểu đồ tròn
Thần thái ngút ngàn
cam kết giải quyết
dịch vụ giáo dục
Ưu tiên thiết bị di động
văn hóa Mỹ