The scandal caused a political earthquake.
Dịch: Vụ scandal gây ra một cơn địa chấn chính trị.
The revelation of the scandal sent shockwaves through the company.
Dịch: Việc tiết lộ scandal đã gây chấn động khắp công ty.
scandal gây sốc
vụ scandal lớn
scandal
tai tiếng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cú hích thị trường
Vẻ đẹp giản dị
hồ sơ đã chỉnh sửa
giới hạn đánh giá
Các biện pháp kinh tế
cây lộn ngược
bàn thảo luận
cân bằng tỉ lệ