The scandal caused a political earthquake.
Dịch: Vụ scandal gây ra một cơn địa chấn chính trị.
The revelation of the scandal sent shockwaves through the company.
Dịch: Việc tiết lộ scandal đã gây chấn động khắp công ty.
scandal gây sốc
vụ scandal lớn
scandal
tai tiếng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thực vật ăn thịt thuộc chi Utricularia
ly nhựa
bối cảnh
bộ tăng tốc
bóng bay
dịch vụ quản lý
báo cáo tồn kho
khu vườn