I ate a fishcake for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một miếng chả cá cho bữa trưa.
These fishcakes are delicious.
Dịch: Mấy cái chả cá này ngon tuyệt.
bánh cá chiên
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chia sẻ trực tuyến
vượt qua ám ảnh
Cơ sở hạ tầng thông minh
thời đại 4.0
làm ngạc nhiên
thuộc về hàng không hoặc hàng không học
axit béo
tình huống kịch tính