The clothes are soiled after the picnic.
Dịch: Chiếc áo bị bẩn sau buổi dã ngoại.
He soiled his reputation with that scandal.
Dịch: Ông ấy đã làm ô uế danh tiếng của mình với vụ bê bối đó.
bẩn
bị vấy bẩn
làm bẩn
đất, bùn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người Māori
dây đai căng
hàng hóa bị hư hỏng
đồ uống đông lạnh
nhóm học tập
mứt cau
hồ sơ tổ chức
Kỳ thi tốt nghiệp trung học