The results have been confirmed by the researchers.
Dịch: Các kết quả đã được xác nhận bởi các nhà nghiên cứu.
She confirmed her attendance at the meeting.
Dịch: Cô ấy đã xác nhận sự tham gia của mình tại cuộc họp.
được xác thực
được kiểm chứng
sự xác nhận
xác nhận
07/11/2025
/bɛt/
Lộ trình sự nghiệp
sữa dừa
còn sống, đang sống
dân số
gạo chất lượng cao
hợp chất thơm
bể bơi
Thư rác