The haulage truck delivered the goods on time.
Dịch: Xe tải chở hàng đã giao hàng đúng hẹn.
We need to rent a haulage truck for the move.
Dịch: Chúng ta cần thuê một chiếc xe tải chở hàng cho việc chuyển nhà.
xe tải chở hàng hóa
xe tải hàng
vận chuyển
kéo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc họp khởi động
Cây cảnh
Hoàn thành khóa học
sửa chữa tai nạn
đợt nắng nóng
tổ chức thiết bị thu hoạch
hình thức, mẫu, biểu mẫu
đào tạo ứng dụng