The results were validated by an independent committee.
Dịch: Kết quả đã được xác thực bởi một ủy ban độc lập.
Her credentials were validated before she was hired.
Dịch: Chứng chỉ của cô ấy đã được xác thực trước khi cô ấy được tuyển dụng.
Dịch vụ chăm sóc cho thú cưng, bao gồm cắt tỉa lông, tắm rửa và chăm sóc sức khỏe cho chúng.