The vendor stall at the market sells fresh fruits.
Dịch: Quầy bán hàng ở chợ bán trái cây tươi.
She set up her vendor stall in the park during the festival.
Dịch: Cô ấy đã dựng quầy bán hàng của mình trong công viên trong suốt lễ hội.
thuộc chiều không gian ba chiều; có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao