The vendor stall at the market sells fresh fruits.
Dịch: Quầy bán hàng ở chợ bán trái cây tươi.
She set up her vendor stall in the park during the festival.
Dịch: Cô ấy đã dựng quầy bán hàng của mình trong công viên trong suốt lễ hội.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.