Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vend"

noun
Vendor stand
/ˈvɛndər stænd/

Quầy hàng của người bán

noun
implementing vendor
/ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ ˈvɛndər/

nhà cung cấp thực hiện

noun
beautiful vendor
/ˈbjuːtɪfl ˈvɛndər/

người bán hàng xinh đẹp

noun
Attractive vendor
/əˈtræktɪv ˈvendər/

Người bán hàng hấp dẫn

noun phrase
The prettiest noodle vendor
/ðə ˈprɪtiəst ˈnuːdl ˈvɛndər/

Cô bán phở xinh nhất

noun
vending massage
/ˈvɛndɪŋ məˈsɑːʒ/

mát-xa tự động

noun
meat vendor
/miːt ˈvɛndər/

người bán thịt

noun
provender
/ˈprɒv.ən.dər/

thức ăn cho gia súc

noun
mobile vendor
/ˈmoʊbəl ˈvɛndər/

người bán hàng di động

noun
vendor relations
/ˈvɛndər rɪˈleɪʃənz/

mối quan hệ với nhà cung cấp

noun
vendor food
/ˈvɛndər fʊd/

Thực phẩm bán ngoài đường hoặc tại các gian hàng, thường là món ăn nhanh.

noun
vendor management
/ˈvɛndər ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý nhà cung cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY