noun phrase
The prettiest noodle vendor
/ðə ˈprɪtiəst ˈnuːdl ˈvɛndər/ Cô bán phở xinh nhất
noun
vendor relations
mối quan hệ với nhà cung cấp
noun
vendor food
Thực phẩm bán ngoài đường hoặc tại các gian hàng, thường là món ăn nhanh.