The horse was kept in a stall.
Dịch: Con ngựa được giữ trong chuồng.
We bought vegetables from the market stall.
Dịch: Chúng tôi đã mua rau từ quầy hàng ở chợ.
He set up a stall at the fair.
Dịch: Anh ấy đã dựng một gian hàng tại hội chợ.
chuồng
quầy hàng
gian hàng
ngựa đực
cản trở
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thỏa thuận tài chính
duy trì sự bình tĩnh
văn bản làm rõ
thị trường nội địa
quầy bán vé
Luồng tiền
bộ sưu tập
Tuyển sinh viên quốc tế