The horse was kept in a stall.
Dịch: Con ngựa được giữ trong chuồng.
We bought vegetables from the market stall.
Dịch: Chúng tôi đã mua rau từ quầy hàng ở chợ.
He set up a stall at the fair.
Dịch: Anh ấy đã dựng một gian hàng tại hội chợ.
tránh nhiệm khi trao tiền