I bought a drink from the kiosk.
Dịch: Tôi đã mua một ly nước từ ki-ốt.
The information kiosk is located at the entrance.
Dịch: Quầy thông tin nằm ở lối vào.
quầy
gian hàng
nhân viên ki-ốt
đặt làm ki-ốt
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
người đối diện
Sữa gạo bổ dưỡng
Trộn đều
xương của chi
tiết kiệm
cơ thể khỏe mạnh
bù lắp, bu lông
nhóm kết nối