The insights gained from the research were invaluable.
Dịch: Những hiểu biết thu được từ nghiên cứu là vô giá.
She has a lot of insights into human behavior.
Dịch: Cô ấy có nhiều hiểu biết về hành vi con người.
món teriyaki (món ăn Nhật Bản được nướng hoặc áp chảo với nước sốt làm từ xì dầu và đường)