The insights gained from the research were invaluable.
Dịch: Những hiểu biết thu được từ nghiên cứu là vô giá.
She has a lot of insights into human behavior.
Dịch: Cô ấy có nhiều hiểu biết về hành vi con người.
hiểu biết
nhận thức
hiểu biết sâu sắc
đầy hiểu biết, sáng suốt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sang trọng, xa hoa
Lập bản đồ não
ốc đảo giao thông
mối thù
tìm kiếm sự mới mẻ
Xe thể thao hiệu năng cao
cuộc tấn công sân bay
khoáng sản