He acted as a go-between in the dispute.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người trung gian trong cuộc tranh chấp.
She served as a go-between for the two companies during the negotiations.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là cầu nối cho hai công ty trong quá trình đàm phán.
chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo