He acted as a go-between in the dispute.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người trung gian trong cuộc tranh chấp.
She served as a go-between for the two companies during the negotiations.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là cầu nối cho hai công ty trong quá trình đàm phán.