He acted as a go-between in the dispute.
Dịch: Anh ấy đóng vai trò là người trung gian trong cuộc tranh chấp.
She served as a go-between for the two companies during the negotiations.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là cầu nối cho hai công ty trong quá trình đàm phán.
Sự hispan hóa, quá trình hoặc hành động làm cho một ngôn ngữ, văn hóa hoặc phong tục trở nên Tây Ban Nha.