She has high cheekbones.
Dịch: Cô ấy có gò má cao.
His high cheekbones made him look striking.
Dịch: Gò má cao khiến anh ấy trông nổi bật.
gò má nổi bật
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
studio trang điểm
khóa học ôn tập
Cơ quan Quản lý Giao thông
привести в порядок
khó khăn về tài chính
kích hoạt, cho phép
hàm dưới
sự uống nhanh chóng, thường là rượu hoặc đồ uống có cồn