She has high cheekbones.
Dịch: Cô ấy có gò má cao.
His high cheekbones made him look striking.
Dịch: Gò má cao khiến anh ấy trông nổi bật.
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo