Her vacillation about which job to take was evident.
Dịch: Sự phân vân của cô ấy về việc chọn công việc nào rất rõ ràng.
The politician's vacillation on the issue frustrated his supporters.
Dịch: Sự do dự của chính trị gia về vấn đề này đã làm thất vọng những người ủng hộ ông ấy.