She is more capable in the role than he is.
Dịch: Cô ấy có khả năng hơn anh ấy trong vai trò này.
He became more capable in the role after the training.
Dịch: Anh ấy trở nên có khả năng hơn trong vai trò sau khóa đào tạo.
phù hợp hơn
có trình độ hơn
khả năng
một cách có khả năng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xúc xích nướng
chữ số nhỏ
ngô
thích tọc mạch, hay soi mói
Người Nga; người sống ở Nga; tiếng Nga
thu hút sự chú ý lớn
tụ cùng nhiều người khác
buộc lúa thành bó