His injury will disable him from playing football.
Dịch: Chấn thương của anh ấy sẽ khiến anh ấy không thể chơi bóng đá.
The program was designed to disable the user's account if fraudulent activity was detected.
Dịch: Chương trình được thiết kế để vô hiệu hóa tài khoản của người dùng nếu phát hiện hoạt động gian lận.
They had to disable the fire alarm during the renovation.
Dịch: Họ đã phải tắt báo cháy trong suốt quá trình cải tạo.
Trân châu có nghĩa là hạt nổi trong trà sữa, thường được làm từ bột sắn hoặc bột năng và có vị ngọt.