She tends to vacillate when making decisions.
Dịch: Cô ấy thường dao động khi đưa ra quyết định.
He vacillated between pursuing a career in art and science.
Dịch: Anh ấy đã phân vân giữa việc theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật và khoa học.
dao động
do dự
sự dao động
dao động, lưỡng lự
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thể hiện phản ứng
quầy bar, quán rượu
Người cư xử thiếu lễ phép hoặc không lịch sự
hỗ trợ thở oxy
quy trình xé
bôi môi
khoan sâu
ngăn ngừa bệnh mãn tính