She tends to vacillate when making decisions.
Dịch: Cô ấy thường dao động khi đưa ra quyết định.
He vacillated between pursuing a career in art and science.
Dịch: Anh ấy đã phân vân giữa việc theo đuổi sự nghiệp trong nghệ thuật và khoa học.
chất lượng âm thanh của một bản thu âm, đặc biệt là âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng hát