This green version reduces carbon footprint.
Dịch: Phiên bản xanh này giúp giảm lượng khí thải carbon.
The company launched a green version of its product.
Dịch: Công ty đã ra mắt phiên bản xanh của sản phẩm.
Phiên bản thân thiện với môi trường
Ấn bản bền vững
sản phẩm xanh
xanh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giảng viên phụ trợ
Chó đốm
gián đoạn dịch vụ nghỉ dưỡng
da bị mất nước
yên tâm phần nào
lĩnh vực năng lượng
người lính đã ngã xuống
cây trồng thương phẩm