The unoccupied house was falling into disrepair.
Dịch: Ngôi nhà chưa có người ở đang dần hư hỏng.
She found an unoccupied seat on the bus.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một chỗ ngồi chưa có người trên xe buýt.
bỏ trống
trống rỗng
sự chiếm giữ
chiếm giữ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Hành động tấn công
Thông tin sức khỏe
không hoạt động đúng cách
phương tiện giao thông
Chịu nhiều áp lực hơn
vùng rừng hẻo lánh
bỏ rơi ai đó
sự quản lý