The charity provided relief to the victims of the disaster.
Dịch: Tổ chức từ thiện đã cung cấp sự cứu trợ cho các nạn nhân của thảm họa.
She felt a sense of relief after finishing her exams.
Dịch: Cô cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành các kỳ thi.
The government announced relief measures for those affected by the economic downturn.
Dịch: Chính phủ đã công bố các biện pháp cứu trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
Sự tăng trưởng nhanh chóng hoặc đột biến trong một lĩnh vực hoặc quá trình phát triển.