chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
Demonstrate competence
/ˈdɛmənˌstreɪt ˈkɒmpɪtəns/
Chứng minh năng lực
noun
medical license
/ˈmɛdɪkəl ˈlaɪsəns/
Giấy phép hành nghề y tế
noun
Demanding institution
/dɪˈmændɪŋ ˌɪnstɪˈtjuːʃən/
Cơ sở giáo dục khắt khe
noun
delegation level
/ˌdelɪˈɡeɪʃən ˈlevəl/
cấp độ phái đoàn
noun
Chinese market
/tʃaɪˈniːz ˈmɑːrkɪt/
Thị trường Trung Quốc
noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/
Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi
noun
imaginative tasks
/ɪˈmædʒ.ɪ.nətɪv tæsks/
các nhiệm vụ sáng tạo
noun
gaelic
/ˈɡeɪ.lɪk/
Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.